Có 2 kết quả:
正經八板 zhèng jīng bā bǎn ㄓㄥˋ ㄐㄧㄥ ㄅㄚ ㄅㄢˇ • 正经八板 zhèng jīng bā bǎn ㄓㄥˋ ㄐㄧㄥ ㄅㄚ ㄅㄢˇ
zhèng jīng bā bǎn ㄓㄥˋ ㄐㄧㄥ ㄅㄚ ㄅㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
see 正經八百|正经八百[zheng4 jing1 ba1 bai3]
Bình luận 0
zhèng jīng bā bǎn ㄓㄥˋ ㄐㄧㄥ ㄅㄚ ㄅㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
see 正經八百|正经八百[zheng4 jing1 ba1 bai3]
Bình luận 0